Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛深恶绝
Pinyin: tòng shēn wù jué
Meanings: Căm ghét đến tận xương tủy, biểu thị sự căm phẫn sâu sắc., To hate something to the core, showing deep resentment., 极端痛恨、厌恶。[出处]老舍《四世同堂》“二二他似乎已痛深恶绝了大哥,因为大哥竟敢公然与冠家为敌,帮着钱默吟和金三爷到冠家叫闹,打架。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 甬, 疒, 氵, 罙, 亚, 心, 纟, 色
Chinese meaning: 极端痛恨、厌恶。[出处]老舍《四世同堂》“二二他似乎已痛深恶绝了大哥,因为大哥竟敢公然与冠家为敌,帮着钱默吟和金三爷到冠家叫闹,打架。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ căm ghét cực độ.
Example: 他对这种行为感到痛深恶绝。
Example pinyin: tā duì zhè zhǒng xíng wéi gǎn dào tòng shēn è jué 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy căm ghét tận xương tủy đối với hành vi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Căm ghét đến tận xương tủy, biểu thị sự căm phẫn sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To hate something to the core, showing deep resentment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极端痛恨、厌恶。[出处]老舍《四世同堂》“二二他似乎已痛深恶绝了大哥,因为大哥竟敢公然与冠家为敌,帮着钱默吟和金三爷到冠家叫闹,打架。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế