Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛殴
Pinyin: tòng ōu
Meanings: Đánh đập tàn nhẫn, đánh rất đau., To beat someone ruthlessly, causing severe pain., ①用拳头猛击。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 甬, 疒, 区, 殳
Chinese meaning: ①用拳头猛击。
Grammar: Là động từ hai âm tiết. Thường dùng trong các ngữ cảnh miêu tả hành động bạo lực nghiêm trọng.
Example: 他被那群人痛殴了一顿。
Example pinyin: tā bèi nà qún rén tòng ōu le yí dùn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị nhóm người đó đánh đập tàn nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh đập tàn nhẫn, đánh rất đau.
Nghĩa phụ
English
To beat someone ruthlessly, causing severe pain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用拳头猛击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!