Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛歼

Pinyin: tòng jiān

Meanings: Tiêu diệt một cách tàn khốc, không thương tiếc., To annihilate mercilessly., ①狠狠地全部消灭。[例]痛歼敌军。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 甬, 疒, 千, 歹

Chinese meaning: ①狠狠地全部消灭。[例]痛歼敌军。

Grammar: Động từ mạnh mẽ, thường sử dụng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc đấu tranh.

Example: 军队痛歼了敌军。

Example pinyin: jūn duì tòng jiān le dí jūn 。

Tiếng Việt: Quân đội đã tiêu diệt quân địch không thương tiếc.

痛歼
tòng jiān
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiêu diệt một cách tàn khốc, không thương tiếc.

To annihilate mercilessly.

狠狠地全部消灭。痛歼敌军

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛歼 (tòng jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung