Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛楚
Pinyin: tòng chǔ
Meanings: Pain and suffering., Nỗi đau đớn, khổ sở., ①肉体的痛苦或精神的苦楚。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 甬, 疒, 林, 疋
Chinese meaning: ①肉体的痛苦或精神的苦楚。
Grammar: Dùng như danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong văn viết.
Example: 他回忆起那段充满痛楚的日子。
Example pinyin: tā huí yì qǐ nà duàn chōng mǎn tòng chǔ de rì zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhớ lại những ngày tháng đầy đau khổ đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi đau đớn, khổ sở.
Nghĩa phụ
English
Pain and suffering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肉体的痛苦或精神的苦楚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!