Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛打
Pinyin: tòng dǎ
Meanings: Đánh đập một cách tàn nhẫn và đau đớn., To beat or hit someone ruthlessly and painfully., ①狠狠地殴打或责打。[例]挨了一顿痛打。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 甬, 疒, 丁, 扌
Chinese meaning: ①狠狠地殴打或责打。[例]挨了一顿痛打。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm tân ngữ là người hoặc động vật.
Example: 他们被敌人痛打了一顿。
Example pinyin: tā men bèi dí rén tòng dǎ le yí dùn 。
Tiếng Việt: Họ bị kẻ thù đánh đập tàn nhẫn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh đập một cách tàn nhẫn và đau đớn.
Nghĩa phụ
English
To beat or hit someone ruthlessly and painfully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狠狠地殴打或责打。挨了一顿痛打
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!