Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛惜
Pinyin: tòng xī
Meanings: To deeply lament and regret., Xót xa, tiếc nuối sâu sắc., ①心痛惋惜哀痛。[例]痛惜这一巨大损失。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 甬, 疒, 忄, 昔
Chinese meaning: ①心痛惋惜哀痛。[例]痛惜这一巨大损失。
Grammar: Dùng để diễn tả sự tiếc nuối, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị mất mát.
Example: 他痛惜浪费的时间。
Example pinyin: tā tòng xī làng fèi de shí jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy xót xa thời gian đã lãng phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xót xa, tiếc nuối sâu sắc.
Nghĩa phụ
English
To deeply lament and regret.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心痛惋惜哀痛。痛惜这一巨大损失
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!