Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛悔前非
Pinyin: tòng huǐ qián fēi
Meanings: Ăn năn sâu sắc về sai lầm trong quá khứ., To deeply repent for past mistakes., 彻底悔恨以前所犯的错误。[出处]郭沫若《我的童年》第一篇“五这位青年做了多年的苦工,受了无限的虐待,已经弄得来三分不像人,四分不像鬼了,自己深深的在痛悔前非。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 甬, 疒, 忄, 每, 䒑, 刖, 非
Chinese meaning: 彻底悔恨以前所犯的错误。[出处]郭沫若《我的童年》第一篇“五这位青年做了多年的苦工,受了无限的虐待,已经弄得来三分不像人,四分不像鬼了,自己深深的在痛悔前非。”
Grammar: Thường dùng để chỉ sự thay đổi tích cực sau khi nhận ra lỗi lầm.
Example: 他终于痛悔前非,决定重新做人。
Example pinyin: tā zhōng yú tòng huǐ qián fēi , jué dìng chóng xīn zuò rén 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã ăn năn sâu sắc và quyết định làm lại cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn năn sâu sắc về sai lầm trong quá khứ.
Nghĩa phụ
English
To deeply repent for past mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彻底悔恨以前所犯的错误。[出处]郭沫若《我的童年》第一篇“五这位青年做了多年的苦工,受了无限的虐待,已经弄得来三分不像人,四分不像鬼了,自己深深的在痛悔前非。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế