Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛恶
Pinyin: tòng wù
Meanings: Ghét cay đắng, chán ghét đến tận cùng., To detest intensely and utterly., ①深恶痛绝;极其厌恶。[例]他们痛恶战争。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 甬, 疒, 亚, 心
Chinese meaning: ①深恶痛绝;极其厌恶。[例]他们痛恶战争。
Grammar: Tương tự “痛恨”, nhưng ít phổ biến hơn. Dùng trong văn viết.
Example: 我对这种行为感到痛恶。
Example pinyin: wǒ duì zhè zhǒng xíng wéi gǎn dào tòng è 。
Tiếng Việt: Tôi căm ghét hành vi này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghét cay đắng, chán ghét đến tận cùng.
Nghĩa phụ
English
To detest intensely and utterly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深恶痛绝;极其厌恶。他们痛恶战争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!