Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛快淋漓

Pinyin: tòng kuài lín lí

Meanings: To feel completely exhilarated and satisfied., Cảm giác thỏa mãn và vui vẻ đến tột độ., 淋漓心情舒畅。形容非常痛快。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第63回“买了一票砖,害得人家一个痛快淋漓。”[例]我们像乘快船下三峡似的,有~之感。——秦牧《艺海拾贝·上味”》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 43

Radicals: 甬, 疒, 夬, 忄, 林, 氵, 离

Chinese meaning: 淋漓心情舒畅。形容非常痛快。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第63回“买了一票砖,害得人家一个痛快淋漓。”[例]我们像乘快船下三峡似的,有~之感。——秦牧《艺海拾贝·上味”》。

Grammar: Từ ghép miêu tả cảm xúc tích cực mạnh mẽ, thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết.

Example: 他的演讲让人听了痛快淋漓。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng ràng rén tīng le tòng kuài lín lí 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy khiến mọi người nghe xong cảm thấy hết sức khoan khoái.

痛快淋漓
tòng kuài lín lí
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác thỏa mãn và vui vẻ đến tột độ.

To feel completely exhilarated and satisfied.

淋漓心情舒畅。形容非常痛快。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第63回“买了一票砖,害得人家一个痛快淋漓。”[例]我们像乘快船下三峡似的,有~之感。——秦牧《艺海拾贝·上味”》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...