Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛心绝气
Pinyin: tòng xīn jué qì
Meanings: Đau lòng đến mức không còn hơi sức, tuyệt vọng hoàn toàn., To be so heartbroken that you lose all strength and hope., 形容悲愤到极点。[出处]《晋书·桓温传》“今寇贼冰消,大事垂定……而横议妄生,成此贝锦,使垂灭之贼复获苏息,所以痛心绝气,悲慨弥深。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 甬, 疒, 心, 纟, 色, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 形容悲愤到极点。[出处]《晋书·桓温传》“今寇贼冰消,大事垂定……而横议妄生,成此贝锦,使垂灭之贼复获苏息,所以痛心绝气,悲慨弥深。”
Grammar: Chỉ những sự kiện có tác động rất lớn làm con người rơi vào trạng thái suy sụp hoàn toàn.
Example: 听闻噩耗后,他痛心绝气。
Example pinyin: tīng wén è hào hòu , tā tòng xīn jué qì 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin dữ, anh ấy đau lòng đến kiệt sức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau lòng đến mức không còn hơi sức, tuyệt vọng hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
To be so heartbroken that you lose all strength and hope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容悲愤到极点。[出处]《晋书·桓温传》“今寇贼冰消,大事垂定……而横议妄生,成此贝锦,使垂灭之贼复获苏息,所以痛心绝气,悲慨弥深。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế