Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛心病首

Pinyin: tòng xīn bìng shǒu

Meanings: Vì quá đau lòng mà bệnh tật xảy ra liên quan đến đầu óc., To be so heartbroken that it leads to mental or physical illness., 犹痛心疾首。形容极其悲愤。[出处]《新唐书·突厥传上》“帝谓群臣曰‘往国家初定,太上皇以百姓故,奉突厥,诡而臣之,联常痛心病首,思一刷耻于天下。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 甬, 疒, 心, 丙, 䒑, 自

Chinese meaning: 犹痛心疾首。形容极其悲愤。[出处]《新唐书·突厥传上》“帝谓群臣曰‘往国家初定,太上皇以百姓故,奉突厥,诡而臣之,联常痛心病首,思一刷耻于天下。”

Grammar: Dùng để nhấn mạnh hậu quả nặng nề về mặt tinh thần và sức khỏe do đau khổ gây ra.

Example: 她为孩子的错误痛心病首。

Example pinyin: tā wèi hái zi de cuò wù tòng xīn bìng shǒu 。

Tiếng Việt: Cô ấy vì lỗi lầm của con mà đau lòng đến phát bệnh.

痛心病首
tòng xīn bìng shǒu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vì quá đau lòng mà bệnh tật xảy ra liên quan đến đầu óc.

To be so heartbroken that it leads to mental or physical illness.

犹痛心疾首。形容极其悲愤。[出处]《新唐书·突厥传上》“帝谓群臣曰‘往国家初定,太上皇以百姓故,奉突厥,诡而臣之,联常痛心病首,思一刷耻于天下。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛心病首 (tòng xīn bìng shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung