Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛心疾首

Pinyin: tòng xīn jí shǒu

Meanings: Đau lòng và căm phẫn tới mức ôm đầu., To be so heartbroken and indignant that you hold your head in despair., 疾首头痛。形容痛恨到了极点。[出处]《左传·成公十三年》“诸侯备闻此言,斯是用痛心疾首,匿就寡人。”[例]瞿耐庵自从到任至今也有半年了。治下的百姓因他听断糊涂,一个个~。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 甬, 疒, 心, 矢, 䒑, 自

Chinese meaning: 疾首头痛。形容痛恨到了极点。[出处]《左传·成公十三年》“诸侯备闻此言,斯是用痛心疾首,匿就寡人。”[例]瞿耐庵自从到任至今也有半年了。治下的百姓因他听断糊涂,一个个~。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十二回。

Grammar: Phản ánh trạng thái tâm lý tiêu cực mạnh mẽ, thường dùng để diễn tả sự bất bình.

Example: 他对腐败现象感到痛心疾首。

Example pinyin: tā duì fǔ bài xiàn xiàng gǎn dào tòng xīn jí shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy cực kỳ phẫn nộ trước hiện tượng tham nhũng.

痛心疾首
tòng xīn jí shǒu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau lòng và căm phẫn tới mức ôm đầu.

To be so heartbroken and indignant that you hold your head in despair.

疾首头痛。形容痛恨到了极点。[出处]《左传·成公十三年》“诸侯备闻此言,斯是用痛心疾首,匿就寡人。”[例]瞿耐庵自从到任至今也有半年了。治下的百姓因他听断糊涂,一个个~。——清·李宝嘉《官场现形记》第四十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛心疾首 (tòng xīn jí shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung