Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛心切骨

Pinyin: tòng xīn qiè gǔ

Meanings: Cảm giác đau khổ và tiếc nuối rất sâu sắc., To feel a deep sense of pain and regret., 伤痛透到骨头里。形容悲愤之至。亦形容痛苦的程度极深。[出处]清·和邦额《夜谭随录·白萍》“子负心太甚,即王魁、李益,有不逮焉……思之痛心切骨,街非一朝一夕矣。”[例]只有那疏疏密密的枯枝,时时战颤,忍着百般~的苦恼,静待远遥远未来的春意呢。——瞿秋白《饿乡纪程》十三。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 甬, 疒, 心, 七, 刀, 月

Chinese meaning: 伤痛透到骨头里。形容悲愤之至。亦形容痛苦的程度极深。[出处]清·和邦额《夜谭随录·白萍》“子负心太甚,即王魁、李益,有不逮焉……思之痛心切骨,街非一朝一夕矣。”[例]只有那疏疏密密的枯枝,时时战颤,忍着百般~的苦恼,静待远遥远未来的春意呢。——瞿秋白《饿乡纪程》十三。

Grammar: Từ ghép phức tạp, thường dùng trong hoàn cảnh đặc biệt đau thương.

Example: 失去亲人让他痛心切骨。

Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā tòng xīn qiè gǔ 。

Tiếng Việt: Việc mất người thân khiến anh ta đau lòng tột độ.

痛心切骨
tòng xīn qiè gǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác đau khổ và tiếc nuối rất sâu sắc.

To feel a deep sense of pain and regret.

伤痛透到骨头里。形容悲愤之至。亦形容痛苦的程度极深。[出处]清·和邦额《夜谭随录·白萍》“子负心太甚,即王魁、李益,有不逮焉……思之痛心切骨,街非一朝一夕矣。”[例]只有那疏疏密密的枯枝,时时战颤,忍着百般~的苦恼,静待远遥远未来的春意呢。——瞿秋白《饿乡纪程》十三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...