Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛心
Pinyin: tòng xīn
Meanings: Đau lòng, buồn bã sâu sắc, Heartbroken, deeply saddened, ①伤心。[例]吴之民方痛心焉。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]深感痛心。*②悲愤;痛恨。[例]令人痛心。*③心疼;舍不得。[例]看到洗碗槽里的白饭,真是痛心得很。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 甬, 疒, 心
Chinese meaning: ①伤心。[例]吴之民方痛心焉。——明·张溥《五人墓碑记》。[例]深感痛心。*②悲愤;痛恨。[例]令人痛心。*③心疼;舍不得。[例]看到洗碗槽里的白饭,真是痛心得很。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ (miêu tả trạng thái) hoặc động từ (biểu thị hành động).
Example: 他对自己的错误感到非常痛心。
Example pinyin: tā duì zì jǐ de cuò wù gǎn dào fēi cháng tòng xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy vô cùng đau lòng vì sai lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau lòng, buồn bã sâu sắc
Nghĩa phụ
English
Heartbroken, deeply saddened
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伤心。吴之民方痛心焉。——明·张溥《五人墓碑记》。深感痛心
悲愤;痛恨。令人痛心
心疼;舍不得。看到洗碗槽里的白饭,真是痛心得很
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!