Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛处
Pinyin: tòng chù
Meanings: Nơi đau đớn; điểm yếu/thương tổn (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng), A painful spot; a sore point (both literally and figuratively), ①感到痛苦或疼痛的地方。[例]触及痛处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 甬, 疒, 卜, 夂
Chinese meaning: ①感到痛苦或疼痛的地方。[例]触及痛处。
Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen (vị trí trên cơ thể) và nghĩa bóng (cảm xúc).
Example: 他的话刺到了我的痛处。
Example pinyin: tā de huà cì dào le wǒ de tòng chù 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy chạm vào điểm đau của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi đau đớn; điểm yếu/thương tổn (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)
Nghĩa phụ
English
A painful spot; a sore point (both literally and figuratively)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感到痛苦或疼痛的地方。触及痛处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!