Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛哭流涕

Pinyin: tòng kū liú tì

Meanings: Khóc nức nở đến chảy nước mắt nước mũi, To cry bitterly with tears and snot flowing, 涕眼泪。形容伤心到极点。[出处]《汉书·贾谊传》“臣窃惟事势,可为痛哭者一,可为流涕者二,可为长太息者六。”《宋史·胡铨传》而此膝一屈不可复伸,国势陵夷不可复振,可为痛哭流涕长太息矣。”[例]我怎能忍心告诉他,使这个老人~呢?——冯德英《迎春花》第六章。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 42

Radicals: 甬, 疒, 吅, 犬, 㐬, 氵, 弟

Chinese meaning: 涕眼泪。形容伤心到极点。[出处]《汉书·贾谊传》“臣窃惟事势,可为痛哭者一,可为流涕者二,可为长太息者六。”《宋史·胡铨传》而此膝一屈不可复伸,国势陵夷不可复振,可为痛哭流涕长太息矣。”[例]我怎能忍心告诉他,使这个老人~呢?——冯德英《迎春花》第六章。

Grammar: Nhấn mạnh mức độ cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là sự ăn năn hoặc đau khổ.

Example: 他痛哭流涕地请求原谅。

Example pinyin: tā tòng kū liú tì dì qǐng qiú yuán liàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy khóc lóc thảm thiết và cầu xin tha thứ.

痛哭流涕
tòng kū liú tì
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khóc nức nở đến chảy nước mắt nước mũi

To cry bitterly with tears and snot flowing

涕眼泪。形容伤心到极点。[出处]《汉书·贾谊传》“臣窃惟事势,可为痛哭者一,可为流涕者二,可为长太息者六。”《宋史·胡铨传》而此膝一屈不可复伸,国势陵夷不可复振,可为痛哭流涕长太息矣。”[例]我怎能忍心告诉他,使这个老人~呢?——冯德英《迎春花》第六章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛哭流涕 (tòng kū liú tì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung