Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痛剿穷迫

Pinyin: tòng jiǎo qióng pò

Meanings: Ra sức truy kích địch đến cùng, To relentlessly pursue and attack the enemy, 竭尽全力剿灭追杀。[出处]清·王韬《瓮牑余谈·贼中悍酋记》“一鼓而歼之,乃西窜慈野,痛剿穷迫。斩获无数。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 40

Radicals: 甬, 疒, 刂, 巢, 力, 穴, 白, 辶

Chinese meaning: 竭尽全力剿灭追杀。[出处]清·王韬《瓮牑余谈·贼中悍酋记》“一鼓而歼之,乃西窜慈野,痛剿穷迫。斩获无数。”

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, nhấn mạnh sự kiên trì và quyết tâm.

Example: 战士们痛剿穷迫,不让敌人有喘息的机会。

Example pinyin: zhàn shì men tòng jiǎo qióng pò , bú ràng dí rén yǒu chuǎn xī de jī huì 。

Tiếng Việt: Các chiến sĩ ra sức truy kích, không cho kẻ địch có cơ hội thở.

痛剿穷迫
tòng jiǎo qióng pò
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra sức truy kích địch đến cùng

To relentlessly pursue and attack the enemy

竭尽全力剿灭追杀。[出处]清·王韬《瓮牑余谈·贼中悍酋记》“一鼓而歼之,乃西窜慈野,痛剿穷迫。斩获无数。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痛剿穷迫 (tòng jiǎo qióng pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung