Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛切
Pinyin: tòng qiè
Meanings: Đau đớn và sâu sắc, Deeply painful, ①悲痛。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 甬, 疒, 七, 刀
Chinese meaning: ①悲痛。
Grammar: Thường dùng để biểu đạt cảm xúc chân thành và sâu sắc.
Example: 他对自己的错误感到痛切。
Example pinyin: tā duì zì jǐ de cuò wù gǎn dào tòng qiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy đau đớn sâu sắc vì sai lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau đớn và sâu sắc
Nghĩa phụ
English
Deeply painful
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲痛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!