Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛入骨髓
Pinyin: tòng rù gǔ suǐ
Meanings: Đau đớn tận xương tủy, Pain that penetrates to the bone marrow, 痛到骨头里。比喻痛恨或悲伤之极。[出处]《战国策·燕策三》“樊将军仰天太息流涕曰‘吾每念常痛于骨髓,顾计不知所出耳!’”[例]宋襄公志欲求伯,被楚人捉弄一场,反受大辱,怨恨之情,~,但恨力不能报。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 44
Radicals: 甬, 疒, 入, 月, 遀, 骨
Chinese meaning: 痛到骨头里。比喻痛恨或悲伤之极。[出处]《战国策·燕策三》“樊将军仰天太息流涕曰‘吾每念常痛于骨髓,顾计不知所出耳!’”[例]宋襄公志欲求伯,被楚人捉弄一场,反受大辱,怨恨之情,~,但恨力不能报。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十四回。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự đau đớn lan tỏa sâu và dai dẳng.
Example: 这场失败让他痛入骨髓。
Example pinyin: zhè chǎng shī bài ràng tā tòng rù gǔ suǐ 。
Tiếng Việt: Sự thất bại này khiến anh ấy đau đớn tận xương tủy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau đớn tận xương tủy
Nghĩa phụ
English
Pain that penetrates to the bone marrow
Nghĩa tiếng trung
中文释义
痛到骨头里。比喻痛恨或悲伤之极。[出处]《战国策·燕策三》“樊将军仰天太息流涕曰‘吾每念常痛于骨髓,顾计不知所出耳!’”[例]宋襄公志欲求伯,被楚人捉弄一场,反受大辱,怨恨之情,~,但恨力不能报。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế