Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痛入心脾
Pinyin: tòng rù xīn pí
Meanings: Đau đớn thấu tim gan, Pain that pierces the heart and spleen, 形容悲痛到了极点。[出处]《儒林外史》第四八回“[女儿]饿到六天上,不能起床,母亲看着,伤心惨目,痛入心脾,也就病倒了。”
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 30
Radicals: 甬, 疒, 入, 心, 卑, 月
Chinese meaning: 形容悲痛到了极点。[出处]《儒林外史》第四八回“[女儿]饿到六天上,不能起床,母亲看着,伤心惨目,痛入心脾,也就病倒了。”
Grammar: Cụm từ thành ngữ, nhấn mạnh mức độ sâu sắc của nỗi đau về cả thể xác lẫn tinh thần.
Example: 听到这个消息,他痛入心脾。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā tòng rù xīn pí 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy đau đớn thấu tim gan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau đớn thấu tim gan
Nghĩa phụ
English
Pain that pierces the heart and spleen
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容悲痛到了极点。[出处]《儒林外史》第四八回“[女儿]饿到六天上,不能起床,母亲看着,伤心惨目,痛入心脾,也就病倒了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế