Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jìng

Meanings: Co giật, co thắt (thường dùng trong từ ghép), Spasm, convulsion (usually used in compound words), ①见“痉”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 巠, 疒

Chinese meaning: ①见“痉”。

Grammar: Ít khi đứng độc lập, thường kết hợp với các từ khác như 痙挛 (co giật).

Example: 他突然全身抽痙。

Example pinyin: tā tū rán quán shēn chōu jìng 。

Tiếng Việt: Đột nhiên toàn thân anh ta co giật.

jìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co giật, co thắt (thường dùng trong từ ghép)

Spasm, convulsion (usually used in compound words)

见“痉”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痙 (jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung