Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痕迹

Pinyin: hén jì

Meanings: Dấu vết còn lại của một sự việc hoặc hành động nào đó., Trace or mark left behind by some event or action., ①某物经过的可觉察的形迹(如船的航迹、足迹线或轮辙)。[例]雪橇在雪地上留下的痕迹。[例]他的写作有着草率的痕迹。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 疒, 艮, 亦, 辶

Chinese meaning: ①某物经过的可觉察的形迹(如船的航迹、足迹线或轮辙)。[例]雪橇在雪地上留下的痕迹。[例]他的写作有着草率的痕迹。

Grammar: Thường dùng với các động từ như 留下 (để lại), 消失 (biến mất).

Example: 雪地上留下了他的脚印痕迹。

Example pinyin: xuě dì shàng liú xià le tā de jiǎo yìn hén jì 。

Tiếng Việt: Trên nền tuyết còn lại dấu chân của anh ấy.

痕迹
hén jì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu vết còn lại của một sự việc hoặc hành động nào đó.

Trace or mark left behind by some event or action.

某物经过的可觉察的形迹(如船的航迹、足迹线或轮辙)。雪橇在雪地上留下的痕迹。他的写作有着草率的痕迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痕迹 (hén jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung