Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǎng

Meanings: Itchy; the uncomfortable feeling that makes you want to scratch., Ngứa, cảm giác khó chịu muốn gãi., ①皮肤或黏膜受刺激需要抓挠的一种感觉:痒痒。刺痒。搔痒。手痒。痛痒。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 疒, 羊

Chinese meaning: ①皮肤或黏膜受刺激需要抓挠的一种感觉:痒痒。刺痒。搔痒。手痒。痛痒。

Hán Việt reading: dương

Grammar: Có thể đứng độc lập làm vị ngữ (e.g., 我痒 - Tôi thấy ngứa), hoặc làm bổ ngữ miêu tả trạng thái.

Example: 蚊子咬后皮肤很痒。

Example pinyin: wén zǐ yǎo hòu pí fū hěn yǎng 。

Tiếng Việt: Sau khi bị muỗi đốt, da rất ngứa.

yǎng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngứa, cảm giác khó chịu muốn gãi.

dương

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Itchy; the uncomfortable feeling that makes you want to scratch.

皮肤或黏膜受刺激需要抓挠的一种感觉

痒痒。刺痒。搔痒。手痒。痛痒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痒 (yǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung