Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 症状
Pinyin: zhèng zhuàng
Meanings: Triệu chứng của bệnh., Symptoms of a disease., ①患者因疾病而表现出来的不正常状态。[例]头痛是许多疾病的症状。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 正, 疒, 丬, 犬
Chinese meaning: ①患者因疾病而表现出来的不正常状态。[例]头痛是许多疾病的症状。
Grammar: Là danh từ kép, thường đi kèm với động từ như 有 (có) hoặc 出现 (xuất hiện).
Example: 感冒的症状包括发烧和咳嗽。
Example pinyin: gǎn mào de zhèng zhuàng bāo kuò fā shāo hé ké sou 。
Tiếng Việt: Triệu chứng của cảm cúm bao gồm sốt và ho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triệu chứng của bệnh.
Nghĩa phụ
English
Symptoms of a disease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
患者因疾病而表现出来的不正常状态。头痛是许多疾病的症状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!