Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病院

Pinyin: bìng yuàn

Meanings: Hospital., Bệnh viện., ①形容病了很久,身体虚弱委靡不振的样子。也说“病殃殃”、“病病歪歪”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丙, 疒, 完, 阝

Chinese meaning: ①形容病了很久,身体虚弱委靡不振的样子。也说“病殃殃”、“病病歪歪”。

Grammar: Danh từ ghép, cách dùng tương tự như 医院 (yī yuàn) - bệnh viện. Tuy nhiên, 病院 ít thông dụng hơn.

Example: 他被送往病院救治。

Example pinyin: tā bèi sòng wǎng bìng yuàn jiù zhì 。

Tiếng Việt: Ông ấy được đưa đến bệnh viện để cấp cứu.

病院
bìng yuàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh viện.

Hospital.

形容病了很久,身体虚弱委靡不振的样子。也说“病殃殃”、“病病歪歪”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

病院 (bìng yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung