Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病程
Pinyin: bìng chéng
Meanings: Diễn tiến của bệnh, quá trình bệnh phát triển., The course of an illness; how a disease develops over time., ①患某种病的整个过程。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 丙, 疒, 呈, 禾
Chinese meaning: ①患某种病的整个过程。
Grammar: Đây là danh từ ghép, thường sử dụng khi nói về thời gian hoặc tiến triển của một căn bệnh.
Example: 医生说他的病程可能会持续几个月。
Example pinyin: yī shēng shuō tā de bìng chéng kě néng huì chí xù jǐ gè yuè 。
Tiếng Việt: Bác sĩ nói rằng diễn tiến của bệnh có thể kéo dài vài tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn tiến của bệnh, quá trình bệnh phát triển.
Nghĩa phụ
English
The course of an illness; how a disease develops over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
患某种病的整个过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!