Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病症
Pinyin: bìng zhèng
Meanings: Symptoms of a disease., Triệu chứng của bệnh., ①疾病集中的部位或是综合病症、感染的主要部位。[例]肺部的结核病灶。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丙, 疒, 正
Chinese meaning: ①疾病集中的部位或是综合病症、感染的主要部位。[例]肺部的结核病灶。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi với các động từ như 分析 (phân tích), 检查 (kiểm tra).
Example: 医生正在分析他的病症。
Example pinyin: yī shēng zhèng zài fēn xī tā de bìng zhèng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đang phân tích triệu chứng của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triệu chứng của bệnh.
Nghĩa phụ
English
Symptoms of a disease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疾病集中的部位或是综合病症、感染的主要部位。肺部的结核病灶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!