Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病毒
Pinyin: bìng dú
Meanings: Vi-rút, tác nhân gây bệnh truyền nhiễm., Virus, an infectious agent that causes disease., ①指一种普通显微镜下看不见的最小微生物,是一种具有遗传、变异、共生和干扰等生命现象的感染体,在一定的活细胞内增殖,造成死亡或损害。[例]小儿麻痹病毒。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丙, 疒, 母, 龶
Chinese meaning: ①指一种普通显微镜下看不见的最小微生物,是一种具有遗传、变异、共生和干扰等生命现象的感染体,在一定的活细胞内增殖,造成死亡或损害。[例]小儿麻痹病毒。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các loại vi sinh vật gây hại cho con người, động vật hoặc thực vật.
Example: 这种病毒非常危险。
Example pinyin: zhè zhǒng bìng dú fēi cháng wēi xiǎn 。
Tiếng Việt: Loại vi-rút này rất nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vi-rút, tác nhân gây bệnh truyền nhiễm.
Nghĩa phụ
English
Virus, an infectious agent that causes disease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指一种普通显微镜下看不见的最小微生物,是一种具有遗传、变异、共生和干扰等生命现象的感染体,在一定的活细胞内增殖,造成死亡或损害。小儿麻痹病毒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!