Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病房
Pinyin: bìng fáng
Meanings: Phòng bệnh trong bệnh viện, nơi bệnh nhân nằm điều trị., Hospital ward or room where patients are treated., ①病人住的房间。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丙, 疒, 户, 方
Chinese meaning: ①病人住的房间。
Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bệnh viện hoặc chăm sóc y tế.
Example: 她在病房里接受治疗。
Example pinyin: tā zài bìng fáng lǐ jiē shòu zhì liáo 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang được điều trị trong phòng bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng bệnh trong bệnh viện, nơi bệnh nhân nằm điều trị.
Nghĩa phụ
English
Hospital ward or room where patients are treated.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病人住的房间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!