Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病名
Pinyin: bìng míng
Meanings: Name of a disease., Tên gọi của một loại bệnh., ①患者本次患病的原因、症状等及历次所患疾病及治疗情况。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丙, 疒, 口, 夕
Chinese meaning: ①患者本次患病的原因、症状等及历次所患疾病及治疗情况。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các tài liệu y tế hoặc văn bản chẩn đoán.
Example: 医生告诉了他具体的病名。
Example pinyin: yī shēng gào sù le tā jù tǐ de bìng míng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã cho anh ấy biết tên cụ thể của bệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi của một loại bệnh.
Nghĩa phụ
English
Name of a disease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
患者本次患病的原因、症状等及历次所患疾病及治疗情况
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!