Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病史
Pinyin: bìng shǐ
Meanings: Tiền sử bệnh lý, lịch sử bệnh tật của một người., Medical history, past illnesses of a person., ①病理变化。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丙, 疒, 史
Chinese meaning: ①病理变化。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các cuộc thăm khám hoặc chẩn đoán y tế.
Example: 医生询问了他的病史。
Example pinyin: yī shēng xún wèn le tā de bìng shǐ 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã hỏi về tiền sử bệnh lý của anh ấy.

📷 Bảng tạm với lịch sử y tế và bút trên bàn làm việc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền sử bệnh lý, lịch sử bệnh tật của một người.
Nghĩa phụ
English
Medical history, past illnesses of a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病理变化
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
