Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病友

Pinyin: bìng yǒu

Meanings: Người bạn cùng mắc bệnh, thường gặp trong bệnh viện., Fellow patient or friend who is also ill, often met in hospitals., ①医院等记录病人病史、诊断和处理方法的档案。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丙, 疒, 又, 𠂇

Chinese meaning: ①医院等记录病人病史、诊断和处理方法的档案。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong các bối cảnh xã hội hóa giữa các bệnh nhân.

Example: 他在医院里认识了一位病友。

Example pinyin: tā zài yī yuàn lǐ rèn shi le yí wèi bìng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã quen một người bạn trong bệnh viện.

病友
bìng yǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bạn cùng mắc bệnh, thường gặp trong bệnh viện.

Fellow patient or friend who is also ill, often met in hospitals.

医院等记录病人病史、诊断和处理方法的档案

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

病友 (bìng yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung