Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病假

Pinyin: bìng jià

Meanings: Nghỉ phép vì bị bệnh., Sick leave, time off work due to illness., ①因疾病或伤残而缺勤的期间。*②雇员每月或每年可照拿工资的病休天数或时数。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丙, 疒, 亻, 叚

Chinese meaning: ①因疾病或伤残而缺勤的期间。*②雇员每月或每年可照拿工资的病休天数或时数。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện cùng các động từ như 请 (xin), 批准 (duyệt cho).

Example: 他请了三天病假。

Example pinyin: tā qǐng le sān tiān bìng jià 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã xin nghỉ phép ba ngày vì bệnh.

病假
bìng jià
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ phép vì bị bệnh.

Sick leave, time off work due to illness.

因疾病或伤残而缺勤的期间

雇员每月或每年可照拿工资的病休天数或时数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...