Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 病体

Pinyin: bìng tǐ

Meanings: Cơ thể khi bị bệnh, thân thể đau yếu., A body that is sick or weak from illness., ①患病的身体,病躯。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 丙, 疒, 亻, 本

Chinese meaning: ①患病的身体,病躯。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các tính từ miêu tả tình trạng sức khỏe như '虛弱' (yếu ớt), '康復' (phục hồi).

Example: 他的病体已经很虚弱了。

Example pinyin: tā de bìng tǐ yǐ jīng hěn xū ruò le 。

Tiếng Việt: Thân thể bệnh tật của anh ấy đã rất yếu rồi.

病体
bìng tǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ thể khi bị bệnh, thân thể đau yếu.

A body that is sick or weak from illness.

患病的身体,病躯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

病体 (bìng tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung