Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病从口入
Pinyin: bìng cóng kǒu rù
Meanings: Bệnh tật thường xâm nhập vào cơ thể qua miệng (ăn uống không hợp vệ sinh)., Diseases enter through the mouth (usually due to unhygienic eating and drinking)., 疾病多是由食物传染。比喻应该注意饮食卫生。[出处]晋·傅玄《口铭》“病从口入,祸从口出。”[例]我们要讲究饮食卫生,防止~。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 丙, 疒, 人, 口, 入
Chinese meaning: 疾病多是由食物传染。比喻应该注意饮食卫生。[出处]晋·傅玄《口铭》“病从口入,祸从口出。”[例]我们要讲究饮食卫生,防止~。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng làm chủ đề về vấn đề sức khỏe liên quan đến ăn uống. Thường xuất hiện trong văn cảnh nhắc nhở hay giáo dục.
Example: 要注意饮食卫生,否则病从口入。
Example pinyin: yào zhù yì yǐn shí wèi shēng , fǒu zé bìng cóng kǒu rù 。
Tiếng Việt: Cần chú ý vệ sinh ăn uống, nếu không bệnh sẽ xâm nhập qua miệng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tật thường xâm nhập vào cơ thể qua miệng (ăn uống không hợp vệ sinh).
Nghĩa phụ
English
Diseases enter through the mouth (usually due to unhygienic eating and drinking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疾病多是由食物传染。比喻应该注意饮食卫生。[出处]晋·傅玄《口铭》“病从口入,祸从口出。”[例]我们要讲究饮食卫生,防止~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế