Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 病人
Pinyin: bìng rén
Meanings: Người bị bệnh, người đang điều trị bệnh., Patient, a person who is receiving medical treatment., ①生病的人。尤指等候接受内外科医生的治疗与照料的人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丙, 疒, 人
Chinese meaning: ①生病的人。尤指等候接受内外科医生的治疗与照料的人。
Grammar: Là danh từ ghép, thường đứng trước hoặc sau động từ để chỉ rõ đối tượng là người bị bệnh.
Example: 这位病人需要好好休息。
Example pinyin: zhè wèi bìng rén xū yào hǎo hǎo xiū xi 。
Tiếng Việt: Bệnh nhân này cần được nghỉ ngơi tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bị bệnh, người đang điều trị bệnh.
Nghĩa phụ
English
Patient, a person who is receiving medical treatment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
生病的人。尤指等候接受内外科医生的治疗与照料的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!