Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痀
Pinyin: gōu
Meanings: Bệnh gù lưng, cong lưng., Hunchback disease, curvature of the spine., ①飞快地奔驰。[例]警车疾驰而过。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①飞快地奔驰。[例]警车疾驰而过。
Hán Việt reading: câu
Grammar: Dùng để chỉ một dạng bệnh cụ thể liên quan đến cột sống.
Example: 长期劳累导致他患上了痀病。
Example pinyin: cháng qī láo lèi dǎo zhì tā huàn shàng le gōu bìng 。
Tiếng Việt: Việc lao động vất vả lâu dài khiến anh ấy mắc bệnh gù lưng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh gù lưng, cong lưng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
câu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hunchback disease, curvature of the spine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞快地奔驰。警车疾驰而过
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!