Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾风骤雨
Pinyin: jí fēng zhòu yǔ
Meanings: Gió mạnh và mưa lớn bất ngờ, ám chỉ tình thế khẩn trương hoặc biến động lớn., Strong winds and sudden heavy rain, metaphorically referring to urgent situations or major upheavals., 疾又快又猛;骤突然而猛烈。形容风雨来势猛。比喻迅猛激烈的斗争。[出处]《淮南子·兵略训》“何谓隐之天?大寒甚暑,疾风暴雨,大雾冥晦,因此而为变者也。”[例]十来个妇人,一个个粗脚大手,祼臂揎拳,如~而来。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十四。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 疒, 矢, 㐅, 几, 聚, 马, 一
Chinese meaning: 疾又快又猛;骤突然而猛烈。形容风雨来势猛。比喻迅猛激烈的斗争。[出处]《淮南子·兵略训》“何谓隐之天?大寒甚暑,疾风暴雨,大雾冥晦,因此而为变者也。”[例]十来个妇人,一个个粗脚大手,祼臂揎拳,如~而来。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十四。
Grammar: Thành ngữ cố định. Có thể dùng theo nghĩa đen (thời tiết) hoặc nghĩa bóng (hoàn cảnh).
Example: 这场经济危机就像疾风骤雨一样来临。
Example pinyin: zhè chǎng jīng jì wēi jī jiù xiàng jí fēng zhòu yǔ yí yàng lái lín 。
Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng kinh tế này giống như một cơn gió mạnh và mưa lớn bất ngờ đổ tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gió mạnh và mưa lớn bất ngờ, ám chỉ tình thế khẩn trương hoặc biến động lớn.
Nghĩa phụ
English
Strong winds and sudden heavy rain, metaphorically referring to urgent situations or major upheavals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疾又快又猛;骤突然而猛烈。形容风雨来势猛。比喻迅猛激烈的斗争。[出处]《淮南子·兵略训》“何谓隐之天?大寒甚暑,疾风暴雨,大雾冥晦,因此而为变者也。”[例]十来个妇人,一个个粗脚大手,祼臂揎拳,如~而来。——明·冯梦龙《醒世恒言》卷三十四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế