Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾风暴雨

Pinyin: jí fēng bào yǔ

Meanings: Gió mạnh và mưa lớn, biểu đạt cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng., Strong wind and heavy rain, both literally and metaphorically., 疾又快又猛;暴突然而猛烈。形容风雨来势猛。比喻迅猛激烈的斗争。[出处]《淮南子·兵略训》“何谓隐之天?大寒甚暑,疾风暴雨,大雾冥晦,因此而为变者也。”[例]斧照伯当上三路,如飘泼盆倾,~,砍剁下来。——清·禇人获《隋唐演义》第二十二回。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 疒, 矢, 㐅, 几, 㳟, 日, 一

Chinese meaning: 疾又快又猛;暴突然而猛烈。形容风雨来势猛。比喻迅猛激烈的斗争。[出处]《淮南子·兵略训》“何谓隐之天?大寒甚暑,疾风暴雨,大雾冥晦,因此而为变者也。”[例]斧照伯当上三路,如飘泼盆倾,~,砍剁下来。——清·禇人获《隋唐演义》第二十二回。

Grammar: Dùng để miêu tả thời tiết hoặc tình huống bất ngờ, dữ dội.

Example: 这场疾风暴雨让所有人都措手不及。

Example pinyin: zhè chǎng jí fēng bào yǔ ràng suǒ yǒu rén dōu cuò shǒu bù jí 。

Tiếng Việt: Cơn gió mạnh và mưa lớn này khiến mọi người đều không kịp trở tay.

疾风暴雨
jí fēng bào yǔ
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió mạnh và mưa lớn, biểu đạt cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Strong wind and heavy rain, both literally and metaphorically.

疾又快又猛;暴突然而猛烈。形容风雨来势猛。比喻迅猛激烈的斗争。[出处]《淮南子·兵略训》“何谓隐之天?大寒甚暑,疾风暴雨,大雾冥晦,因此而为变者也。”[例]斧照伯当上三路,如飘泼盆倾,~,砍剁下来。——清·禇人获《隋唐演义》第二十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疾风暴雨 (jí fēng bào yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung