Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾风劲草
Pinyin: jí fēng jìng cǎo
Meanings: Refers to people who are resilient and steadfast even in difficulties, like sturdy grass enduring strong winds., Chỉ những con người kiên cường, vững vàng dù gặp khó khăn như cỏ cứng chịu đựng gió mạnh., 在猛烈的大风中,只有坚韧的草才不会被吹倒。比喻只有经过严峻的考验,才知道谁真正坚强。[出处]《东观汉记·王霸传》“颍川从我者皆逝,而子独留,始验疾风知劲草。”[例]被坚执锐,或有其人,~,岁寒方验。(《周书·裴宽传》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 疒, 矢, 㐅, 几, 力, 早, 艹
Chinese meaning: 在猛烈的大风中,只有坚韧的草才不会被吹倒。比喻只有经过严峻的考验,才知道谁真正坚强。[出处]《东观汉记·王霸传》“颍川从我者皆逝,而子独留,始验疾风知劲草。”[例]被坚执锐,或有其人,~,岁寒方验。(《周书·裴宽传》)。
Grammar: Thường dùng để so sánh phẩm chất kiên cường của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
Example: 他是疾风劲草,在逆境中依然坚持理想。
Example pinyin: tā shì jí fēng jìn cǎo , zài nì jìng zhōng yī rán jiān chí lǐ xiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy như cỏ cứng giữa gió mạnh, vẫn kiên định lý tưởng trong nghịch cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những con người kiên cường, vững vàng dù gặp khó khăn như cỏ cứng chịu đựng gió mạnh.
Nghĩa phụ
English
Refers to people who are resilient and steadfast even in difficulties, like sturdy grass enduring strong winds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在猛烈的大风中,只有坚韧的草才不会被吹倒。比喻只有经过严峻的考验,才知道谁真正坚强。[出处]《东观汉记·王霸传》“颍川从我者皆逝,而子独留,始验疾风知劲草。”[例]被坚执锐,或有其人,~,岁寒方验。(《周书·裴宽传》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế