Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾雨暴风
Pinyin: jí yǔ bào fēng
Meanings: Heavy rain and strong winds, often referring to bad weather., Mưa lớn gió mạnh, thường chỉ thời tiết xấu., 指来势急遽而猛烈的风雨。同暴风疾雨”。[出处]晋·干宝《搜神记》卷四是日果有疾雨暴风,从太公邑外而过。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 疒, 矢, 一, 㳟, 日, 㐅, 几
Chinese meaning: 指来势急遽而猛烈的风雨。同暴风疾雨”。[出处]晋·干宝《搜神记》卷四是日果有疾雨暴风,从太公邑外而过。”
Grammar: Biểu đạt hình ảnh về thời tiết khắc nghiệt, thường chỉ những cơn bão hoặc mưa lớn.
Example: 昨天晚上突然来了场疾雨暴风。
Example pinyin: zuó tiān wǎn shàng tū rán lái le chǎng jí yǔ bào fēng 。
Tiếng Việt: Tối hôm qua bất ngờ có cơn mưa lớn gió mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưa lớn gió mạnh, thường chỉ thời tiết xấu.
Nghĩa phụ
English
Heavy rain and strong winds, often referring to bad weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指来势急遽而猛烈的风雨。同暴风疾雨”。[出处]晋·干宝《搜神记》卷四是日果有疾雨暴风,从太公邑外而过。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế