Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾言厉气

Pinyin: jí yán lì qì

Meanings: Harsh words and a stern tone, often accompanied by anger., Lời nói gay gắt, giọng điệu nghiêm khắc, thường kèm theo sự tức giận., 形容对人发怒说话时的神情。同疾言厉色”。[出处]明·宋濂《元故秘书少监揭君墓碑》“接人和而有礼,寡言峻行,未尝有矜大之色,虽家人不见其疾言厉气。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 疒, 矢, 言, 万, 厂, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: 形容对人发怒说话时的神情。同疾言厉色”。[出处]明·宋濂《元故秘书少监揭君墓碑》“接人和而有礼,寡言峻行,未尝有矜大之色,虽家人不见其疾言厉气。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi thứ tự từ. Thường sử dụng trong các tình huống căng thẳng hoặc nghiêm trọng.

Example: 老师疾言厉气地批评了不守规矩的学生。

Example pinyin: lǎo shī jí yán lì qì dì pī píng le bù shǒu guī jǔ de xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã phê bình học sinh không tuân thủ quy tắc bằng giọng điệu gay gắt.

疾言厉气
jí yán lì qì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói gay gắt, giọng điệu nghiêm khắc, thường kèm theo sự tức giận.

Harsh words and a stern tone, often accompanied by anger.

形容对人发怒说话时的神情。同疾言厉色”。[出处]明·宋濂《元故秘书少监揭君墓碑》“接人和而有礼,寡言峻行,未尝有矜大之色,虽家人不见其疾言厉气。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...