Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾视

Pinyin: jí shì

Meanings: To glare at someone with anger or irritation., Nhìn bằng ánh mắt giận dữ, tức tối., ①怒目而视。[例]夫扶剑疾视。——《孟子·梁惠王下》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 疒, 矢, 礻, 见

Chinese meaning: ①怒目而视。[例]夫扶剑疾视。——《孟子·梁惠王下》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động có tính chất tiêu cực liên quan đến ánh mắt.

Example: 他疾视着那个迟到的人。

Example pinyin: tā jí shì zhe nà ge chí dào de rén 。

Tiếng Việt: Anh ta nhìn chằm chằm với ánh mắt tức giận vào người đến muộn.

疾视
jí shì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn bằng ánh mắt giận dữ, tức tối.

To glare at someone with anger or irritation.

怒目而视。夫扶剑疾视。——《孟子·梁惠王下》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...