Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾如雷电
Pinyin: jí rú léi diàn
Meanings: As fast as lightning, used to describe extremely high speed., Nhanh như sấm sét, dùng để miêu tả tốc độ cực nhanh., 快提就像雷鸣闪电。形容形势发展很迅速。[出处]汉·荀悦《汉纪·高祖纪》“项羽用兵疾如雷电。”
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 34
Radicals: 疒, 矢, 口, 女, 田, 雨, 乚, 日
Chinese meaning: 快提就像雷鸣闪电。形容形势发展很迅速。[出处]汉·荀悦《汉纪·高祖纪》“项羽用兵疾如雷电。”
Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ độc lập hoặc trong câu so sánh.
Example: 他的反应疾如雷电。
Example pinyin: tā de fǎn yìng jí rú léi diàn 。
Tiếng Việt: Phản ứng của anh ấy nhanh như sấm sét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh như sấm sét, dùng để miêu tả tốc độ cực nhanh.
Nghĩa phụ
English
As fast as lightning, used to describe extremely high speed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
快提就像雷鸣闪电。形容形势发展很迅速。[出处]汉·荀悦《汉纪·高祖纪》“项羽用兵疾如雷电。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế