Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾如旋踵

Pinyin: jí rú xuán zhǒng

Meanings: Nhanh như chớp mắt, mô tả tốc độ cực kỳ nhanh chóng., As fast as a blink of an eye, describing extremely rapid speed., 旋踵转动脚跟。快得就像转动一下脚跟。形容变化很快。[出处]唐·冯用之《机论上》“一得一失,易于反掌,一兴一亡,疾如旋踵,为国家者可不务乎?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 疒, 矢, 口, 女, 方, 重, 𧾷

Chinese meaning: 旋踵转动脚跟。快得就像转动一下脚跟。形容变化很快。[出处]唐·冯用之《机论上》“一得一失,易于反掌,一兴一亡,疾如旋踵,为国家者可不务乎?”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường được dùng trong văn học hoặc các câu chuyện mang tính kịch tính.

Example: 敌军败退,疾如旋踵般消失了。

Example pinyin: dí jūn bài tuì , jí rú xuán zhǒng bān xiāo shī le 。

Tiếng Việt: Quân địch tháo chạy, biến mất nhanh như chớp mắt.

疾如旋踵
jí rú xuán zhǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh như chớp mắt, mô tả tốc độ cực kỳ nhanh chóng.

As fast as a blink of an eye, describing extremely rapid speed.

旋踵转动脚跟。快得就像转动一下脚跟。形容变化很快。[出处]唐·冯用之《机论上》“一得一失,易于反掌,一兴一亡,疾如旋踵,为国家者可不务乎?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...