Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾呼
Pinyin: jí hū
Meanings: To urgently call out or strongly appeal (often with urgency or warning)., Kêu gọi khẩn thiết, hô hào mạnh mẽ (thường mang tính cấp bách hoặc cảnh báo)., ①表示强烈或突发感情的呼喊。[例]愤怒和痛苦的疾呼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 疒, 矢, 乎, 口
Chinese meaning: ①表示强烈或突发感情的呼喊。[例]愤怒和痛苦的疾呼。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với nội dung kêu gọi (‘疾呼环保’ – khẩn cấp kêu gọi bảo vệ môi trường).
Example: 专家疾呼大家关注气候变化问题。
Example pinyin: zhuān jiā jí hū dà jiā guān zhù qì hòu biàn huà wèn tí 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia khẩn thiết kêu gọi mọi người chú ý đến vấn đề biến đổi khí hậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu gọi khẩn thiết, hô hào mạnh mẽ (thường mang tính cấp bách hoặc cảnh báo).
Nghĩa phụ
English
To urgently call out or strongly appeal (often with urgency or warning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示强烈或突发感情的呼喊。愤怒和痛苦的疾呼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!