Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疾书

Pinyin: jí shū

Meanings: To write quickly or hastily (usually in urgent or enthusiastic situations)., Viết nhanh, ghi chép vội vàng (thường trong hoàn cảnh khẩn cấp hoặc hào hứng)., ①快速地书写。[例]挥笔疾书。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 疒, 矢, 书

Chinese meaning: ①快速地书写。[例]挥笔疾书。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ sung thêm trạng từ như ‘飞快地疾书’ (viết cực kỳ nhanh).

Example: 他一边听电话一边疾书记录信息。

Example pinyin: tā yì biān tīng diàn huà yì biān jí shū jì lù xìn xī 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa nghe điện thoại vừa ghi nhanh thông tin.

疾书
jí shū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết nhanh, ghi chép vội vàng (thường trong hoàn cảnh khẩn cấp hoặc hào hứng).

To write quickly or hastily (usually in urgent or enthusiastic situations).

快速地书写。挥笔疾书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疾书 (jí shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung