Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾不可为
Pinyin: jí bù kě wéi
Meanings: The disease is so severe that it cannot be cured anymore., Bệnh nặng đến mức không thể chữa trị được nữa., 疾病;为治。病已不可医治。比喻已到了绝境。[出处]《左传·成公十年》“疾不可为也。在肓之上,膏之下,攻之不可,达之不及,药不至焉,不可为也。”[例]巧娘曰~,魂已离舍。”——清·蒲松龄《聊斋志异·巧娘》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 疒, 矢, 一, 丁, 口, 为
Chinese meaning: 疾病;为治。病已不可医治。比喻已到了绝境。[出处]《左传·成公十年》“疾不可为也。在肓之上,膏之下,攻之不可,达之不及,药不至焉,不可为也。”[例]巧娘曰~,魂已离舍。”——清·蒲松龄《聊斋志异·巧娘》。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi thành phần. Dùng trong ngữ cảnh nghiêm trọng, mang tính bi quan.
Example: 医生说他已经疾不可为,只能尽量减轻痛苦。
Example pinyin: yī shēng shuō tā yǐ jīng jí bù kě wéi , zhǐ néng jǐn liàng jiǎn qīng tòng kǔ 。
Tiếng Việt: Bác sĩ nói rằng bệnh của ông ấy đã nặng đến mức không thể cứu chữa, chỉ có thể giảm bớt đau đớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh nặng đến mức không thể chữa trị được nữa.
Nghĩa phụ
English
The disease is so severe that it cannot be cured anymore.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疾病;为治。病已不可医治。比喻已到了绝境。[出处]《左传·成公十年》“疾不可为也。在肓之上,膏之下,攻之不可,达之不及,药不至焉,不可为也。”[例]巧娘曰~,魂已离舍。”——清·蒲松龄《聊斋志异·巧娘》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế