Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: téng

Meanings: Đau, cảm giác đau đớn (thường về thể xác)., To hurt or feel pain (usually physical)., ①用本义。(仅表示身体上的难受)。*②用本义。[据]疼,痛也。——《广雅》。[例]寒胜其热,则骨疼肉枯。——《灵枢经·刺节真邪》。[例]丝细缲多女手疼,扎扎千声不盈尺。——白居易《嫽绫》。[合]疼痒(痛痒)。*③疼爱。[例]满庭花落地,则有谁疼?——孟称舜《桃花人面》。[合]疼热(疼爱,爱护);疼顾(关心照顾)。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 冬, 疒

Chinese meaning: ①用本义。(仅表示身体上的难受)。*②用本义。[据]疼,痛也。——《广雅》。[例]寒胜其热,则骨疼肉枯。——《灵枢经·刺节真邪》。[例]丝细缲多女手疼,扎扎千声不盈尺。——白居易《嫽绫》。[合]疼痒(痛痒)。*③疼爱。[例]满庭花落地,则有谁疼?——孟称舜《桃花人面》。[合]疼热(疼爱,爱护);疼顾(关心照顾)。

Hán Việt reading: đông

Grammar: Động từ mô tả cảm giác, thường đi kèm với bộ phận cơ thể.

Example: 我的头很疼。

Example pinyin: wǒ de tóu hěn téng 。

Tiếng Việt: Đầu tôi rất đau.

téng
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đau, cảm giác đau đớn (thường về thể xác).

đông

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To hurt or feel pain (usually physical).

用本义。(仅表示身体上的难受)

用本义。疼,痛也。——《广雅》。寒胜其热,则骨疼肉枯。——《灵枢经·刺节真邪》。丝细缲多女手疼,扎扎千声不盈尺。——白居易《嫽绫》。疼痒(痛痒)

疼爱。满庭花落地,则有谁疼?——孟称舜《桃花人面》。疼热(疼爱,爱护);疼顾(关心照顾)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疼 (téng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung