Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 疼爱

Pinyin: téng ài

Meanings: Yêu thương và chăm sóc bằng cả tấm lòng, thường dành cho những người thân yêu., To love and care deeply, typically for loved ones., ①怜爱;打心里爱。[例]孤独多病的老单身汉和鳏夫……都疼爱她。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 冬, 疒, 冖, 友, 爫

Chinese meaning: ①怜爱;打心里爱。[例]孤独多病的老单身汉和鳏夫……都疼爱她。

Grammar: Động từ ghép, có thể đi kèm với danh từ chỉ quan hệ gia đình hoặc người thân thiết, như ‘疼爱妻子’ (yêu vợ).

Example: 爷爷非常疼爱他的孙女。

Example pinyin: yé ye fēi cháng téng ài tā de sūn nǚ 。

Tiếng Việt: Ông nội rất yêu thương cháu gái của mình.

疼爱
téng ài
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thương và chăm sóc bằng cả tấm lòng, thường dành cho những người thân yêu.

To love and care deeply, typically for loved ones.

怜爱;打心里爱。孤独多病的老单身汉和鳏夫……都疼爱她

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

疼爱 (téng ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung